Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
thieunhi244 | SỐ NHỎ THỨ K | Chưa phân loại | 0,10 | 64,4% | 36 | |
tronmang | TRỘN MẢNG | Chưa phân loại | 0,10 | 61,7% | 31 | |
sxtang | SẮP XẾP NHANH | Chưa phân loại | 0,10 | 44,4% | 44 | |
ktlientiep | KIỂM TRA DÃY SỐ LIÊN TIẾP | Chưa phân loại | 0,10 | 64,3% | 24 | |
tamgiacmau | TAM GIÁC CÙNG MÀU | Chưa phân loại | 1,00 | 28,6% | 1 | |
kthoanvi | KIỂM TRA HOÁN VỊ | Chưa phân loại | 1,00 | 54,8% | 58 | |
doan0x | ĐOẠN 0 ĐI QUA | Chưa phân loại | 1,00 | 8,5% | 5 | |
thvx24b1 | TÍNH TỔNG | Chưa phân loại | 1,00 | 40,6% | 103 | |
dnvx22b3 | SỐ CHỮ SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 25,2% | 20 | |
dnvx22b2 | BÁN DƯA | Chưa phân loại | 1,00 | 21,5% | 33 | |
dnvx22b1 | KHOẢNG CÁCH | Chưa phân loại | 1,00 | 70,9% | 49 | |
v10ht23b4 | Đoạn Thẳng | Chưa phân loại | 1,00 | 40,9% | 9 | |
v10ht23b3 | Dãy Đặc Trưng | Chưa phân loại | 1,00 | 56,9% | 24 | |
v10ht23b2 | Số Đặc Biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 55,6% | 39 | |
v10ht23b1 | Tổng Dãy Số | Chưa phân loại | 1,00 | 70,7% | 53 | |
hex2dec | HEX2DEC | Chưa phân loại | 1,00 | 74,1% | 34 | |
dec2hex | DEC2HEX | Chưa phân loại | 0,50 | 88,2% | 26 | |
bin2hex | BIN2HEX | Chưa phân loại | 0,50 | 40,5% | 15 | |
bin2dec | BIN2DEC | Chưa phân loại | 0,50 | 59,6% | 44 | |
htb24b4 | TÍCH LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 16,9% | 9 | |
htb24b3 | TEAMCHT | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 17 | |
htb24b2 | DÃY CON CÂN BẰNG | Chưa phân loại | 1,00 | 20,7% | 9 | |
htb24b1 | CHUYỂN ĐỔI SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 82,5% | 31 | |
th23b1 | Đồng hồ | Chưa phân loại | 1,00 | 52,0% | 61 | |
th23b2 | Mua Bi | Chưa phân loại | 1,00 | 78,9% | 45 | |
th23b3 | Phần Thưởng | Chưa phân loại | 1,00 | 51,2% | 19 | |
th23b4 | Thừa số nguyên tố nhỏ nhât | Chưa phân loại | 1,00 | 24,7% | 17 | |
lcvx23b5 | DÃY SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 24,2% | 7 | |
lcvx23b4 | THANH SẮT | Chưa phân loại | 1,00 | 34,2% | 12 | |
lcvx23b3 | SIÊU NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 39,6% | 46 | |
lcvx23b2b | SẮP XẾP XÂU | Chưa phân loại | 1,00 | 51,7% | 52 | |
lcvx23b1b | BỘI 3 VÀ 7 | Chưa phân loại | 1,00 | 34,5% | 65 | |
lcvx23b1a | SO SÁNH SỐ ĐẢO | Chưa phân loại | 1,00 | 60,4% | 42 | |
qnivx23b4 | MẬT MÃ KHO BÁU | Chưa phân loại | 1,00 | 43,8% | 10 | |
qnivx23b2 | ĐOÁN SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 52,8% | 18 | |
qnivx23b1 | TỌA ĐỘ | Chưa phân loại | 1,00 | 87,9% | 23 | |
qnivx23b3 | ƯỚC SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 22,7% | 25 | |
htb23b2 | SỐ GẦN NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 0,50 | 37,1% | 21 | |
qbvx23b2 | SỐ NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 22,6% | 11 | |
nbvx22b4 | ĐÈN NHÁY | Chưa phân loại | 1,00 | 26,9% | 31 | |
nbvx22b3 | DÃY SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 30,4% | 38 | |
nbvx22b2 | DÃY KÍ TỰ SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 67,9% | 45 | |
nbvx22b1 | SỐ PHẢN NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 43,5% | 57 | |
bdvx3b4 | CHIA QUÀ | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 17 | |
htb4z1b3 | TỔNG DÃY CON | Chưa phân loại | 1,00 | 36,1% | 41 | |
htb4z1b1 | SỐ NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 51,6% | 45 | |
htb4z1b4 | TÍCH 3 SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 42,2% | 54 | |
hinhdtdg | DIỆN TÍCH ĐA GIÁC | Chưa phân loại | 1,00 | 6,7% | 4 | |
clb4b3 | TRAO HUY CHƯƠNG | Chưa phân loại | 1,00 | 69,7% | 50 | |
dtvx19b4 | ĐO MỰC NƯỚC | Chưa phân loại | 1,00 | 64,8% | 84 |