Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| group_dayphanso | DÃY PHÂN SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 31,6% | 16 | |
| yenthanhcdt924b1 | SỐ ANH CẢ | Chưa phân loại | 1,00 | 68,1% | 40 | |
| yenthanhcdt924b2 | MÊ CUNG | Chưa phân loại | 1,00 | 31,3% | 14 | |
| yenthanhcdt924b3 | ĐOẠN CON | Chưa phân loại | 1,00 | 28,4% | 27 | |
| yenthanhcdt924b4 | CHIA KẸO | Chưa phân loại | 1,00 | 15,4% | 1 | |
| diendau2 | Điền dấu + - xâu | Chưa phân loại | 0,50 | 7,8% | 4 | |
| daynhiphan | DÃY NHỊ PHÂN | Chưa phân loại | 1,00 | 76,7% | 40 | |
| ks905b1 | COCA COLA | Chưa phân loại | 1,00 | 49,5% | 40 | |
| ks905b2 | GHÉP XÂU ĐỐI XỨNG | Chưa phân loại | 1,00 | 89,8% | 28 | |
| ks905b3 | THI ĐẤU LẬP TRÌNH | Chưa phân loại | 1,00 | 27,3% | 10 | |
| ks905b4 | XẾP ĐĨA | Chưa phân loại | 1,00 | 44,4% | 13 | |
| locha924b1 | SỐ NGUYÊN | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 19 | |
| locha924b2 | TÍNH TỔNG | Chưa phân loại | 1,00 | 51,5% | 45 | |
| locha924b3 | HIỆU LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 34,1% | 14 | |
| locha924b4 | DÃY CON DÀI NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 77,5% | 12 | |
| ks904b4 | SỐ CHÍNH PHƯƠNG | Chưa phân loại | 1,00 | 21,4% | 46 | |
| ks904b3 | XÂU CON | Chưa phân loại | 1,00 | 14,6% | 13 | |
| ks904b2 | BẦU CỬ | Chưa phân loại | 1,00 | 44,4% | 47 | |
| ks904b1 | ĐI HỌC TIN | Chưa phân loại | 1,00 | 38,7% | 66 | |
| bd24b1 | SẮP XẾP DÃY SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 9,1% | 6 | |
| group_quartet | BỘ BỐN | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 3 | |
| thoxuan924c4 | GIÁ TRỊ BIỂU THỨC | Chưa phân loại | 1,00 | 30,6% | 18 | |
| thoxuan924c2 | PHÉP CỘNG KHÔNG NHỚ | Chưa phân loại | 1,00 | 78,1% | 49 | |
| thoxuan924c1 | QUAY SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 52,2% | 57 | |
| xormax | XORMAX | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 6 | |
| ks903b4 | VÒNG HẠT | Chưa phân loại | 1,00 | 10,8% | 5 | |
| ks903b3 | NGUYÊN TỐ ĐẸP | Chưa phân loại | 1,00 | 29,2% | 13 | |
| ks903b2 | HAI MÁY | Chưa phân loại | 1,00 | 37,5% | 13 | |
| ks903b1 | VACCINE | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 11 | |
| thoxuan924c3 | ĐỒI | Chưa phân loại | 1,00 | 40,7% | 28 | |
| na24a2 | TẶNG QUÀ 1 | Chưa phân loại | 1,00 | 36,1% | 65 | |
| na24a1 | BIỂU THỨC | Chưa phân loại | 1,00 | 25,7% | 65 | |
| sumxor | SỐ SUM-XOR | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 9 | |
| truyvanab | TRUY VẤN | Chưa phân loại | 1,00 | 86,7% | 9 | |
| ks902b4 | NUCLEAR | Chưa phân loại | 1,00 | 8,9% | 7 | |
| ks902b3 | SỐ NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 28,6% | 23 | |
| ks902b2 | ĂN KẸO | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 28 | |
| ks902b1 | CẶP SỐ KHÔNG ĐẸP | Chưa phân loại | 1,00 | 59,2% | 37 | |
| tg93b5 | PHẦN THƯỞNG | Chưa phân loại | 1,00 | 50,6% | 29 | |
| tg93b4 | XÂU LẶP | Chưa phân loại | 1,00 | 67,4% | 25 | |
| tg93b3 | TỔNG DÒNG CỘT | Chưa phân loại | 1,00 | 49,0% | 36 | |
| tg93b2 | ĐỘ MẠNH CỦA XÂU | Chưa phân loại | 1,00 | 83,6% | 48 | |
| tg93b1 | TIỀN ĐIỆN | Chưa phân loại | 1,00 | 54,5% | 40 | |
| hnh02 | HEX2BIN | Chưa phân loại | 1,00 | 44,6% | 20 | |
| nd | SDB | Chưa phân loại | 1,00 | 27,0% | 15 | |
| hnh01 | Flashback | Chưa phân loại | 1,00 | 57,5% | 16 | |
| hp23b3 | ĐOẠN CON TỔNG LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 59,6% | 65 | |
| hp23b1 | BỘI CHUNG | Chưa phân loại | 1,00 | 36,7% | 72 | |
| camxuyendt94b4 | CAM | Chưa phân loại | 1,00 | 52,5% | 24 | |
| camthuy82b4 | ĐOẠN CON LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 52,1% | 53 |