Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
muasua | MUA SỮA | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 2 | |
tht5 | THAO TÁC | Chưa phân loại | 1,00 | 18,5% | 4 | |
tht4 | GHÉP XÂU | Chưa phân loại | 1,00 | 24,4% | 6 | |
tht3 | HOÁN VỊ | Chưa phân loại | 1,00 | 3,9% | 7 | |
hsg7d40b5 | D405 Cặp số hoàn hảo | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 1 | |
hsg7d40b4 | D404 Tích số tự nhiên liên tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 3 | |
hsg7d40b3 | D403 Dán nhãn | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
hsg7d40b2 | D402 Phòng máy | Chưa phân loại | 1,00 | 92,3% | 3 | |
hsg7d40b1 | D401 Số phong phú | Chưa phân loại | 1,00 | 62,5% | 3 | |
tn924b4 | HỆ THỐNG PHÁT WIFI | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 2 | |
tn924b3 | BÍ ẨN CỦA SỐ 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 36,4% | 8 | |
tn924b2 | ĐIỀU PHỐI TUYẾN XE BUÝT | Chưa phân loại | 1,00 | 51,1% | 19 | |
tn924b1 | TÌM SỐ LẺ BỊ KHUYẾT | Chưa phân loại | 1,00 | 34,5% | 9 | |
hsg7d39b5 | D395 Khoảng cách | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d39b4 | D394 Tần suất | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d39b3 | D393 Phân xưởng sản xuất | Chưa phân loại | 1,00 | 28,6% | 1 | |
hsg7d39b2 | D392 Tổng các bội số | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 3 | |
hsg7d39b1 | D391 Virus | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d38b5 | D385 Số diệu kì | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d38b4 | D384 Điểm số | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
hsg7d38b3 | D383 Cặp số đẹp | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d36b5 | D365 Bí mật khảo cổ học | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 3 | |
hsg7d36b4 | D364 Số lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 5 | |
hsg7d36b3 | D363 Cặp số chia hết cho 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 35,0% | 5 | |
hsg7d36b2 | D362 Lãi suất tiết kiệm | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 2 | |
hsg7d36b1 | D361 Tìm số | Chưa phân loại | 1,00 | 42,9% | 6 | |
hsg7d35b5 | D355 Mạch DNA | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d35b4 | D354 Lớp học khiêu vũ | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 2 | |
hsg7d35b3 | D353 Tổng ước | Chưa phân loại | 1,00 | 46,2% | 7 | |
hsg7d35b2 | D352 Số lập phương | Chưa phân loại | 1,00 | 58,8% | 7 | |
hsg7d35b1 | D351 Cắt hình | Chưa phân loại | 1,00 | 22,9% | 4 | |
hsg7d34b5 | D345 Giải nén xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 2 | |
hsg7d34b4 | D344 Số may mắn | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
hsg7d34b3 | D343 Gia công sản phẩm | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
hsg7d34b2 | D342 Tính tổng | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 3 | |
hsg7d34b1 | D341 Min max 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d33b5 | D335 Rút gọn xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 2 | |
hsg7d33b4 | D334 Số đặc biệt 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 11,1% | 1 | |
hsg7d33b3 | D333 Cặp anh em | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
hsg7d33b2 | D332 Phát kẹo 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 3 | |
hsg7d33b1 | D331 Min max | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d32b5 | D325 Nén xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
hsg7d32b4 | D324 Số đặc biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 30,4% | 5 | |
hsg7d32b3 | D323 Quản lí kho hàng | Chưa phân loại | 1,00 | 18,2% | 2 | |
hsg7d32b2 | D322 Phát kẹo | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 2 | |
hsg7d32b1 | D321 Min, max | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d31b5 | D315 Số chia hết cho 8 | Chưa phân loại | 1,00 | 17,6% | 3 | |
hsg7d31b4 | D314 Bán bò | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 1 | |
hsg7d31b3 | D313 Số chính phương | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 3 | |
hsg7d31b2 | D312 Cặp số an toàn | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 |