Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
7
8
...
18
19
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Chưa phân loại
Dạng bài
Chưa phân loại
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
HỌC MÚA
TẤM CÁM
Giải cứu bong bóng
Trồng cây
ĐẾM SỐ
Làm vườn
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
hsg7d12b3
D123 Sắp xếp
Chưa phân loại
1,00
85,7%
6
hsg7d12b4
D124 Số trong xâu
Chưa phân loại
1,00
44,4%
3
hsg7d12b5
D125 Xâu con đối xứng
Chưa phân loại
1,00
4,0%
1
hsg7d13b1
D131 Sức mạnh dàn PC
Chưa phân loại
1,00
100,0%
2
hsg7d13b2
D132 Số hoàn hảo
Chưa phân loại
1,00
100,0%
5
hsg7d13b3
D133 Sắp xếp giảm
Chưa phân loại
1,00
57,1%
4
hsg7d13b4
D134 Số lớn trong xâu
Chưa phân loại
1,00
55,6%
4
hsg7d13b5
D135 Sắp xếp danh sách
Chưa phân loại
1,00
0,0%
0
hsg7d14b1
D141 Phân loại đường dây điện
Chưa phân loại
1,00
100,0%
1
hsg7d14b2
D142 Tổng các chữ số
Chưa phân loại
1,00
62,5%
4
hsg7d14b3
D143 Số nguyên tố
Chưa phân loại
1,00
33,3%
1
hsg7d14b4
D144 Tổng các chữ số
Chưa phân loại
1,00
75,0%
3
hsg7d14b5
D145 Địa chỉ email
Chưa phân loại
1,00
25,0%
1
hsg7d15b1
D151 Phân loại thời tiết
Chưa phân loại
1,00
38,5%
5
hsg7d15b2
D152 Điểm trung bình
Chưa phân loại
1,00
35,3%
4
hsg7d15b3
D153 Số dương và số âm
Chưa phân loại
1,00
88,9%
8
hsg7d15b4
D154 Tìm họ
Chưa phân loại
1,00
70,0%
12
hsg7d15b5
D155 Tên tệp tin
Chưa phân loại
1,00
53,3%
8
hsg7d02b1
D021 Tính khung tuổi
Chưa phân loại
1,00
43,3%
23
hsg7d02b2
D022 Số nguyên chẵn
Chưa phân loại
1,00
60,0%
28
hsg7d02b3
D023 Số nguyên lẻ
Chưa phân loại
1,00
50,0%
27
hsg7d02b4
D024 Tách từ trong xâu
Chưa phân loại
1,00
11,4%
5
hsg7d02b5
D025 Tổng các số nguyên tố
Chưa phân loại
1,00
49,1%
19
hsg7d03b1
D031 Tính canh giờ
Chưa phân loại
1,00
22,7%
5
hsg7d03b2
D032 Tổng các số chẵn
Chưa phân loại
1,00
65,2%
15
hsg7d03b3
D033 Số chia hết cho 5
Chưa phân loại
1,00
17,9%
5
hsg7d03b4
D034 Từ dài nhất
Chưa phân loại
1,00
58,8%
6
hsg7d03b5
D035 Số fibonacci
Chưa phân loại
1,00
41,7%
8
hsg7d04b1
D041 Tính cấp bão
Chưa phân loại
1,00
16,2%
6
hsg7d04b2
D042 Tính trung bình cộng
Chưa phân loại
1,00
53,8%
7
hsg7d04b3
D043 Tính trung bình cộng #2
Chưa phân loại
1,00
10,7%
3
hsg7d04b4
D044 Từ dài số nguyên tố
Chưa phân loại
1,00
55,6%
5
hsg7d04b5
D045 Số Harshad
Chưa phân loại
1,00
71,4%
5
hsg7d05b1
D051 Buổi trong ngày
Chưa phân loại
1,00
73,3%
9
hsg7d05b2
D052 Trung bình cộng
Chưa phân loại
1,00
37,5%
10
hsg7d05b3
D053 Số nhỏ nhất
Chưa phân loại
1,00
33,3%
6
hsg7d05b4
D054 Từ viết thường
Chưa phân loại
1,00
90,0%
7
hsg7d05b5
D055 Dãy số Pell
Chưa phân loại
1,00
71,4%
5
hsg7d06b1
D061 Phân loại thời gian
Chưa phân loại
1,00
66,7%
2
hsg7d06b2
D062 Chia hết cho 5
Chưa phân loại
1,00
66,7%
2
hsg7d06b3
D063 Số âm
Chưa phân loại
1,00
16,7%
2
hsg7d06b4
D064 Sắp xếp từ
Chưa phân loại
1,00
0,0%
0
hsg7d06b5
D065 Số Amstrong
Chưa phân loại
1,00
100,0%
2
hsg7d07b1
D071 Phân loại bằng lái xe
Chưa phân loại
1,00
100,0%
4
hsg7d07b2
D072 Tổng chữ số
Chưa phân loại
1,00
9,1%
2
hsg7d07b3
D073 Số nguyên tố
Chưa phân loại
1,00
70,0%
7
hsg7d07b4
D074 Tìm tên
Chưa phân loại
1,00
100,0%
9
hsg7d07b5
D075 Tách địa chỉ
Chưa phân loại
1,00
75,0%
3
hsg7d08b1
D081 Tiết học
Chưa phân loại
1,00
100,0%
3
hsg7d08b2
D082 Số nguyên tố
Chưa phân loại
1,00
71,4%
5
«
1
2
3
4
5
6
7
8
...
18
19
»