Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| hsg7d36b4 | D364 Số lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 57,9% | 10 | |
| hsg7d36b3 | D363 Cặp số chia hết cho 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 36,4% | 6 | |
| hsg7d36b2 | D362 Lãi suất tiết kiệm | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 4 | |
| hsg7d36b1 | D361 Tìm số | Chưa phân loại | 1,00 | 39,4% | 7 | |
| hsg7d35b5 | D355 Mạch DNA | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hsg7d35b4 | D354 Lớp học khiêu vũ | Chưa phân loại | 1,00 | 63,6% | 4 | |
| hsg7d35b3 | D353 Tổng ước | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 13 | |
| hsg7d35b2 | D352 Số lập phương | Chưa phân loại | 1,00 | 52,6% | 14 | |
| hsg7d35b1 | D351 Cắt hình | Chưa phân loại | 1,00 | 25,6% | 6 | |
| hsg7d34b5 | D345 Giải nén xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 3 | |
| hsg7d34b4 | D344 Số may mắn | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 4 | |
| hsg7d34b3 | D343 Gia công sản phẩm | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
| hsg7d34b2 | D342 Tính tổng | Chưa phân loại | 1,00 | 41,2% | 7 | |
| hsg7d34b1 | D341 Min max 3 | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hsg7d33b5 | D335 Rút gọn xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 56,0% | 14 | |
| hsg7d33b4 | D334 Số đặc biệt 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 11,1% | 1 | |
| hsg7d33b3 | D333 Cặp anh em | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
| hsg7d33b2 | D332 Phát kẹo 2 | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 5 | |
| hsg7d33b1 | D331 Min max | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
| hsg7d32b5 | D325 Nén xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 45,8% | 11 | |
| hsg7d32b4 | D324 Số đặc biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 32,0% | 6 | |
| hsg7d32b3 | D323 Quản lí kho hàng | Chưa phân loại | 1,00 | 18,2% | 2 | |
| hsg7d32b2 | D322 Phát kẹo | Chưa phân loại | 1,00 | 62,5% | 4 | |
| hsg7d32b1 | D321 Min, max | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hsg7d31b5 | D315 Số chia hết cho 8 | Chưa phân loại | 1,00 | 22,2% | 4 | |
| hsg7d31b4 | D314 Bán bò | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 1 | |
| hsg7d31b3 | D313 Số chính phương | Chưa phân loại | 1,00 | 52,9% | 9 | |
| hsg7d31b2 | D312 Cặp số an toàn | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 2 | |
| hsg7d31b1 | D311 Tiền điện | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 2 | |
| hsg7d30b5 | D305 Mật mã | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 4 | |
| hsg7d30b4 | D304 Giai thừa | Chưa phân loại | 1,00 | 47,4% | 7 | |
| hsg7d30b3 | D303 Biển số đẹp | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
| hsg7d30b2 | D302 Nhưng số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 47,6% | 9 | |
| hsg7d30b1 | D301 Khai căn bậc ba | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 2 | |
| hsg7d29b5 | D295 Xâu kí tự | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 3 | |
| hsg7d29b4 | D294 Phương trình đặc biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 2 | |
| hsg7d29b3 | D293 Cặp số chẵn | Chưa phân loại | 1,00 | 38,5% | 5 | |
| hsg7d29b2 | D292 Tính tổng | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 3 | |
| hsg7d29b1 | D291 Khai căn bậc hai | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 3 | |
| hsg7d28b5 | D285 Vẻ đẹp của số dư | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 1 | |
| hsg7d28b4 | D284 Bánh rán | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 1 | |
| hsg7d28b3 | D283 Tổng các chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 5 | |
| hsg7d28b2 | D282 Cặp số bằng nhau | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
| hsg7d28b1 | D281 Đôi bạn thân | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hsg7d27b5 | D275 Số thuận nghịch | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 3 | |
| hsg7d27b4 | D274 Cặp số sinh | Chưa phân loại | 1,00 | 87,5% | 3 | |
| hsg7d27b3 | D273 Số chẵn | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 5 | |
| hsg7d27b2 | D272 Bội chung của dãy | Chưa phân loại | 1,00 | 22,2% | 4 | |
| hsg7d27b1 | D271 Bánh kem | Chưa phân loại | 1,00 | 37,5% | 3 | |
| hsg7d26b5 | D265 Xâu đối xứng | Chưa phân loại | 1,00 | 29,7% | 14 |