Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
hsg7d32b4 | D324 Số đặc biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 30,4% | 5 | |
hsg7d32b3 | D323 Quản lí kho hàng | Chưa phân loại | 1,00 | 18,2% | 2 | |
hsg7d32b2 | D322 Phát kẹo | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 2 | |
hsg7d32b1 | D321 Min, max | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d31b5 | D315 Số chia hết cho 8 | Chưa phân loại | 1,00 | 17,6% | 3 | |
hsg7d31b4 | D314 Bán bò | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 1 | |
hsg7d31b3 | D313 Số chính phương | Chưa phân loại | 1,00 | 83,3% | 5 | |
hsg7d31b2 | D312 Cặp số an toàn | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
hsg7d31b1 | D311 Tiền điện | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 1 | |
hsg7d30b5 | D305 Mật mã | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 4 | |
hsg7d30b4 | D304 Giai thừa | Chưa phân loại | 1,00 | 47,4% | 7 | |
hsg7d30b3 | D303 Biển số đẹp | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d30b2 | D302 Nhưng số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 58,3% | 6 | |
hsg7d30b1 | D301 Khai căn bậc ba | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
hsg7d29b5 | D295 Xâu kí tự | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
hsg7d29b4 | D294 Phương trình đặc biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 2 | |
hsg7d29b3 | D293 Cặp số chẵn | Chưa phân loại | 1,00 | 38,5% | 5 | |
hsg7d29b2 | D292 Tính tổng | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d29b1 | D291 Khai căn bậc hai | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 2 | |
hsg7d28b5 | D285 Vẻ đẹp của số dư | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
hsg7d28b4 | D284 Bánh rán | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d28b3 | D283 Tổng các chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 4 | |
hsg7d28b2 | D282 Cặp số bằng nhau | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d28b1 | D281 Đôi bạn thân | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d27b5 | D275 Số thuận nghịch | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 3 | |
hsg7d27b4 | D274 Cặp số sinh | Chưa phân loại | 1,00 | 87,5% | 3 | |
hsg7d27b3 | D273 Số chẵn | Chưa phân loại | 1,00 | 60,0% | 5 | |
hsg7d27b2 | D272 Bội chung của dãy | Chưa phân loại | 1,00 | 22,2% | 4 | |
hsg7d27b1 | D271 Bánh kem | Chưa phân loại | 1,00 | 37,5% | 3 | |
hsg7d26b5 | D265 Xâu đối xứng | Chưa phân loại | 1,00 | 45,5% | 2 | |
hsg7d26b4 | D264 Sắp xếp | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d26b2 | D262 Tách số | Chưa phân loại | 1,00 | 18,8% | 3 | |
hsg7d26b3 | D263 Số chính phương | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 2 | |
hsg7d26b1 | D261 Tính diện tích | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
hsg7d38b2 | D382 Mã khóa nguy hiểm | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d38b1 | D381 Số lớn kế tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hnh13 | Xóa chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 41,4% | 6 | |
hsg7d25b5 | D255 Chuẩn hóa xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 4 | |
hsg7d25b4 | D254 Số nguyên tố cùng nhau | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 5 | |
hsg7d25b3 | D253 Sắp xếp | Chưa phân loại | 1,00 | 55,6% | 4 | |
hsg7d25b2 | D252 Khuyến mãi | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d25b1 | D251 Đoán số thiếu | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d24b3 | D243 Ước chung lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
hsg7d24b2 | D242 Bộ ba tam giác | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 1 | |
hsg7d24b4 | D244 Cặp số tương giao | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d24b5 | D245 Xóa kí tự trùng | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 1 | |
hsg7d24b1 | D241 Ốc sên leo cột | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 3 | |
bdi1216b2 | CƯA GỖ | Chưa phân loại | 1,00 | 31,3% | 3 | |
ktngoac | DÃY NGOẶC ĐÚNG | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 5 | |
tht2 | ĐỘ DÀI ĐƯỜNG ĐI | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 4 |