Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ks102406b2 | TỔNG SỐ ƯỚC | Chưa phân loại | 1,00 | 20,9% | 14 | |
ks102406b3 | SẶC SỠ | Chưa phân loại | 1,00 | 36,8% | 10 | |
ks102406b4 | KỲ ẢO | Chưa phân loại | 1,00 | 14,3% | 1 | |
hnh12 | Xóa phần tử | Chưa phân loại | 1,00 | 40,9% | 7 | |
ks1 | Tổng số ước | Chưa phân loại | 1,00 | 15,5% | 7 | |
pairmod | CẶP SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
qni923b3 | XÂU NHỊ PHÂN | Chưa phân loại | 1,00 | 7,7% | 6 | |
qni923b2 | MẬT KHẨU MẠNG WIFI | Chưa phân loại | 1,00 | 69,4% | 37 | |
qni923b1 | BÁNH SANDWICH | Chưa phân loại | 1,00 | 39,2% | 23 | |
qni922b1 | RÚT GỌN PHÂN SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 68,8% | 38 | |
qni922b2 | KHOẢNG CÁCH | Chưa phân loại | 1,00 | 53,6% | 32 | |
qni922b3 | LỄ HỘI HALLOWEN | Chưa phân loại | 1,00 | 39,9% | 44 | |
qni922b4 | SỐ NHỎ NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 33,1% | 33 | |
qni9mhb1 | CĂN BẬC HAI | Chưa phân loại | 1,00 | 34,1% | 14 | |
qni9mhb2 | BÓNG ĐÁ | Chưa phân loại | 1,00 | 28,2% | 9 | |
qni9mhb3 | SỐ LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 20,8% | 7 | |
qni9mhb4 | CHIA MẢNG | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 4 | |
thieunhi069 | ƯỚC CHUNG | Chưa phân loại | 0,50 | 52,6% | 27 | |
thieunhi196 | KT SỐ HOÀN HẢO | Chưa phân loại | 0,10 | 47,6% | 28 | |
hsg7d23b5 | D235 Thay chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 8 | |
hsg7d23b4_0 | D234 Xếp chồng gạch | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 6 | |
hsg7d23b4 | D234 Xếp chồng gạch | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d23b3 | D233 Tam giác vuông | Chưa phân loại | 1,00 | 30,0% | 9 | |
hsg7d23b2 | D232 Tính tiền TAXI | Chưa phân loại | 1,00 | 17,9% | 6 | |
hsg7d23b1 | D231 Số nguyên | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 8 | |
hsg7d19b4_0 | D194 Đếm cặp | Chưa phân loại | 1,00 | 53,1% | 14 | |
hsg7d19b1 | D191 Tam giác cân | Chưa phân loại | 1,00 | 8,1% | 10 | |
hsg7d19b5 | D195 Lập trình xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 47,2% | 12 | |
hsg7d19b4 | D194 Đếm cặp | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d19b3 | D193 Số nguyên tố nhỏ nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 11,4% | 8 | |
hsg7d19b2 | D192 Tính tổng các chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 50,7% | 33 | |
hsg7d18b1 | D181 Tính tích lớn nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 18,2% | 7 | |
hsg7d18b2 | D182 Tính tổng các chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 21,4% | 9 | |
hsg7d18b3 | D183 Kiểm tra số chính phương | Chưa phân loại | 1,00 | 10,0% | 2 | |
hsg7d18b4 | D184 Đếm từ trong xâu ký tự | Chưa phân loại | 1,00 | 29,4% | 5 | |
hsg7d18b5 | D185 Tìm và thay thế ký tự trong xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 47,1% | 7 | |
hsg7d17b1 | D171 Tính tổng và trung bình | Chưa phân loại | 1,00 | 12,5% | 5 | |
hsg7d17b2 | D172 Tìm số lớn nhất và nhỏ nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 17,9% | 6 | |
hsg7d17b3 | D173 Kiểm tra số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 29,4% | 7 | |
hsg7d17b4 | D174 Đếm ký tự trong xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 38,1% | 6 | |
hsg7d17b5 | D175 Đảo ngược xâu ký tự | Chưa phân loại | 1,00 | 58,3% | 6 | |
hsg7d22b4 | D224 Hộp quà | Chưa phân loại | 1,00 | 10,0% | 3 | |
hsg7d22b3 | D223 Cây cảnh | Chưa phân loại | 1,00 | 6,7% | 1 | |
hsg7d22b2 | D222 Cặp số may mắn | Chưa phân loại | 1,00 | 55,6% | 5 | |
hsg7d22b5 | D225 Số giả nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 2 | |
hsg7d22b1 | D221 Bạn bè | Chưa phân loại | 1,00 | 6,7% | 2 | |
hsg7d16b5 | D165 Số lần xuất hiện của kí tự trong chuỗi | Chưa phân loại | 1,00 | 18,6% | 7 | |
hsg7d16b4 | D164 Chuỗi xen kẻ | Chưa phân loại | 1,00 | 62,1% | 15 | |
hsg7d16b3 | D163 Tính chất số trong mảng | Chưa phân loại | 1,00 | 31,9% | 12 | |
hsg7d16b2_0 | D162 Tính tổng các chữ số của một số tự nhiên | Chưa phân loại | 1,00 | 43,8% | 13 |