Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
dtvx16b1 | TÍNH TIỀN NƯỚC | Chưa phân loại | 1,00 | 63,6% | 27 | |
dtvx14b1 | HÌNH CHỮ NHẬT | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
kgb12b1 | LỨA TUỔI | Chưa phân loại | 1,00 | 61,8% | 31 | |
txqt917b1 | MUA HÀNG | Chưa phân loại | 1,00 | 83,3% | 8 | |
pb920b1 | MUA BÚT CHÌ | Chưa phân loại | 1,00 | 31,0% | 18 | |
ld918b1 | ỐC SÊN | Chưa phân loại | 1,00 | 31,5% | 21 | |
lv914b1 | NHỮNG ĐÓA HOA HỒNG | Chưa phân loại | 1,00 | 62,5% | 9 | |
kg915b1 | THỜI GIAN | Chưa phân loại | 1,00 | 25,5% | 10 | |
thieunhi095 | THIEUNHI095 - KIỂM TRA TAM GIÁC | Chưa phân loại | 0,10 | 67,5% | 49 | |
thieunhi091 | THIEUNHI090 - SỐ NGÀY TRONG THÁNG | Chưa phân loại | 0,10 | 48,6% | 35 | |
thieunhi090 | THIEUNHI090 - SỐ NGÀY TRONG NĂM | Chưa phân loại | 0,10 | 45,4% | 47 | |
thieunhi094 | THIEUNHI094 - SỐ LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 0,10 | 82,2% | 49 | |
thieunhi089 | THIEUNHI089 - SỐ LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 0,10 | 74,0% | 66 | |
thieunhi088 | THIEUNHI088 - SỐ LỚN HƠN | Chưa phân loại | 0,10 | 86,8% | 53 | |
ngason93b2 | SỐ NGUYÊN TỐ NHỎ NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 60,6% | 38 | |
qni923b4 | NGÀY QUỐC TẾ PHỤ NỮ | Chưa phân loại | 1,00 | 3,1% | 1 | |
v93b4 | Bộ tộc trên đảo | Chưa phân loại | 1,00 | 22,0% | 12 | |
v93b3 | Xếp hàng | Chưa phân loại | 1,00 | 55,1% | 25 | |
v93b2 | Số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 41,5% | 33 | |
v93b1 | Cộng 2 phân số | Chưa phân loại | 1,00 | 17,0% | 26 | |
kcdiemdoan | KHOẢNG CÁCH ĐIỂM ĐOẠN THẲNG | Chưa phân loại | 1,00 | 39,8% | 29 | |
thieunhi251 | THIEUNHI251 - KHOẢNG CÁCH ĐIỂM ĐƯỜNG THẲNG | Chưa phân loại | 1,00 | 82,9% | 28 | |
thieunhi028 | THIEUNHI028 - KHOẢNG CÁCH | Chưa phân loại | 0,10 | 83,3% | 39 | |
th93b4v2 | ĐƯỜNG THẲNG | Chưa phân loại | 0,50 | 36,7% | 13 | |
hp240316 | BIẾN ĐỔI DÃY | Chưa phân loại | 1,00 | 54,5% | 6 | |
labyrinth | MÊ CUNG | Chưa phân loại | 1,00 | 14,3% | 1 | |
dlk23b5 | MẠNG NỘI BỘ | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 3 | |
dlk23b4 | MÊ CUNG | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 1 | |
dlk23b3 | DÃY BIT FIBONACCI | Chưa phân loại | 1,00 | 31,3% | 5 | |
dlk23b2 | TÍNH TỔNG | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dlk23b1 | SỐ TRỌN VẸN | Chưa phân loại | 1,00 | 59,6% | 26 | |
nd23b5 | CHỌN QUÀ | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
nd23b4 | DÂY ĐỦ MÀU | Chưa phân loại | 1,00 | 1,9% | 5 | |
nd23b3 | ĐÈN NHẤP NHÁY | Chưa phân loại | 1,00 | 63,1% | 57 | |
nd23b2 | SỐ CHẴN | Chưa phân loại | 1,00 | 24,9% | 65 | |
nd23b1 | THÚ CƯNG | Chưa phân loại | 1,00 | 37,6% | 52 | |
sum | Sum | Chưa phân loại | 1,00 | 42,1% | 10 | |
huhu | Đếm số lượng phần tử khác nhau của dãy. | Chưa phân loại | 1,00 | 14,0% | 14 | |
phatsong | PHÁT MẠNG | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 2 | |
doanconduong | ĐOẠN CON CÓ TỔNG KHÔNG ÂM | Chưa phân loại | 0,50 | 20,5% | 18 | |
dno93b4 | SƯU TẬP BI | Chưa phân loại | 1,00 | 77,8% | 6 | |
hg92b3 | ĐỔI TIỀN | Chưa phân loại | 1,00 | 76,9% | 9 | |
dt92b1 | LIÊN HOAN | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hcm92b3 | XỔ SỐ | Chưa phân loại | 0,50 | 20,8% | 13 | |
hcm92b2 | MẬT MÃ | Chưa phân loại | 0,50 | 23,1% | 10 | |
hcm92b1 | TRUNG BÌNH CỘNG | Chưa phân loại | 0,50 | 60,7% | 50 | |
dnb3b1 | CHUẨN HÓA | Chưa phân loại | 0,50 | 36,5% | 23 | |
ht03b3 | KIỆN HÀNG NHIỀU NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 27,6% | 13 | |
ht03b2 | CẢNG BIỂN | Chưa phân loại | 1,00 | 21,0% | 21 | |
ht03b1 | SỐ THÚ VỊ | Chưa phân loại | 1,00 | 58,8% | 22 |