Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
qg19n1b1 | PHẦN THƯỞNG | Chưa phân loại | 1,00 | 13,3% | 2 | |
thieunhi174 | TỔ HỢP CHẬP K | Chưa phân loại | 1,00 | 85,7% | 49 | |
thieunhi151 | SỐ FIBONACCI THỨ N | Chưa phân loại | 1,00 | 79,7% | 73 | |
weekday | THỨ TRONG TUẦN | Chưa phân loại | 1,00 | 39,0% | 26 | |
bdi93b1 | SỐ ANH EM | Chưa phân loại | 1,00 | 41,7% | 30 | |
thieunhi283 | THIEUNHI283 SẮP XẾP TỌA ĐỘ #3 | Chưa phân loại | 0,10 | 44,1% | 24 | |
thieunhi282 | THIEUNHI282 SẮP XẾP TỌA ĐỘ #2 | Chưa phân loại | 0,10 | 90,0% | 33 | |
thieunhi281 | THIEUNHI281 SẮP XẾP TỌA ĐỘ #1 | Chưa phân loại | 0,10 | 77,3% | 30 | |
thieunhi284 | THIEUNHI284 SẮP XẾP PHÂN SỐ | Chưa phân loại | 0,10 | 51,6% | 15 | |
thieunhi_sx | SẮP XẾP ĐƠN GIẢN | Chưa phân loại | 0,10 | 61,2% | 74 | |
qni23b4 | KHÔI PHỤC BỨC TƯỜNG | Chưa phân loại | 1,00 | 23,7% | 21 | |
thieunhi119 | THIEUNHI119 - Diện tích tam giác vuông | Chưa phân loại | 0,10 | 36,0% | 42 | |
thieunhi029 | THIEUNHI029 - CHU VI VÀ DIỆN TÍCH TAM GIÁC | Chưa phân loại | 0,10 | 34,2% | 30 | |
st23b3 | VƯỜN NHÀ | Chưa phân loại | 1,00 | 64,1% | 22 | |
st23b2 | MẬT THƯ | Chưa phân loại | 1,00 | 6,1% | 6 | |
st23b1 | TỔNG DÃY FIBONACCI | Chưa phân loại | 1,00 | 34,6% | 36 | |
dno23b4 | BẢNG HÌNH CHỮ NHẬT | Chưa phân loại | 1,00 | 14,2% | 10 | |
dno23b3 | CÂU LẠC BỘ | Chưa phân loại | 1,00 | 29,3% | 41 | |
dno23b2 | PHÂN LOẠI MÍT | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 90 | |
dno23b1 | DÃY SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 48,8% | 79 | |
kg23b4 | MÃ HOÁ | Chưa phân loại | 1,00 | 22,1% | 13 | |
kg23b3 | DÃY SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 40,7% | 39 | |
kg23b2 | MẬT MÃ | Chưa phân loại | 1,00 | 32,7% | 40 | |
kg23b1 | TAM GIÁC VUÔNG | Chưa phân loại | 1,00 | 26,8% | 52 | |
kh23b1 | CÔNG PHÁ | Chưa phân loại | 1,00 | 56,4% | 52 | |
kh23b2 | DU LỊCH | Chưa phân loại | 1,00 | 51,3% | 58 | |
kh23b3 | NHỊ PHÂN | Chưa phân loại | 1,00 | 24,8% | 25 | |
kh23b4 | TAM PHÂN | Chưa phân loại | 1,00 | 42,3% | 49 | |
hna23b1 | SỐ NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hna23b2 | TỔNG CHỮ SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hna23b3 | DÃY FIBONACCI | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hna23b4 | THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
thieunhi244 | SỐ NHỎ THỨ K | Chưa phân loại | 0,10 | 62,1% | 39 | |
tronmang | TRỘN MẢNG | Chưa phân loại | 0,10 | 61,7% | 31 | |
sxtang | SẮP XẾP NHANH | Chưa phân loại | 0,10 | 39,8% | 54 | |
ktlientiep | KIỂM TRA DÃY SỐ LIÊN TIẾP | Chưa phân loại | 0,10 | 62,2% | 25 | |
tamgiacmau | TAM GIÁC CÙNG MÀU | Chưa phân loại | 1,00 | 28,6% | 1 | |
kthoanvi | KIỂM TRA HOÁN VỊ | Chưa phân loại | 1,00 | 52,4% | 67 | |
doan0x | ĐOẠN 0 ĐI QUA | Chưa phân loại | 1,00 | 8,5% | 5 | |
thvx24b1 | TÍNH TỔNG | Chưa phân loại | 1,00 | 40,1% | 104 | |
dnvx22b3 | SỐ CHỮ SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 20 | |
dnvx22b2 | BÁN DƯA | Chưa phân loại | 1,00 | 21,5% | 33 | |
dnvx22b1 | KHOẢNG CÁCH | Chưa phân loại | 1,00 | 71,6% | 51 | |
v10ht23b4 | Đoạn Thẳng | Chưa phân loại | 1,00 | 40,9% | 9 | |
v10ht23b3 | Dãy Đặc Trưng | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 27 | |
v10ht23b2 | Số Đặc Biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 56,1% | 40 | |
v10ht23b1 | Tổng Dãy Số | Chưa phân loại | 1,00 | 71,3% | 55 | |
hex2dec | HEX2DEC | Chưa phân loại | 1,00 | 74,6% | 35 | |
dec2hex | DEC2HEX | Chưa phân loại | 0,50 | 88,6% | 27 | |
bin2hex | BIN2HEX | Chưa phân loại | 0,50 | 40,5% | 15 |