Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
lienthong3 | THÀNH PHẦN LIÊN THÔNG #2 | Chưa phân loại | 0,50 | 53,7% | 17 | |
lienthong2 | THÀNH PHẦN LIÊN THÔNG | Chưa phân loại | 0,50 | 92,9% | 21 | |
lienthong | ĐỒ THỊ LIÊN THÔNG | Chưa phân loại | 0,50 | 59,3% | 21 | |
tn23_robot | [TNG23] ĐƯỜNG ĐI CỦA ROBOT | Chưa phân loại | 0,50 | 2,6% | 1 | |
tn23_square | [TNG23] HÌNH VUÔNG | Chưa phân loại | 0,50 | 22,2% | 2 | |
phanthuong | PHẦN THƯỞNG | Chưa phân loại | 0,50 | 0,0% | 0 | |
pt922b1 | TÍNH TỔNG | Chưa phân loại | 1,00 | 65,1% | 35 | |
dtsongsong | [THO93] ĐƯỜNG THẲNG | Chưa phân loại | 0,50 | 16,1% | 19 | |
cuaso | CỬA SỔ | Chưa phân loại | 0,50 | 28,2% | 20 | |
kh93b4 | SỐ NGUYÊN TỐ TOÀN DIỆN | Chưa phân loại | 0,50 | 23,1% | 23 | |
dayconnho | DÃY CON | Chưa phân loại | 0,50 | 55,0% | 11 | |
hanhphuc | [TH23] HẠNH PHÚC | Chưa phân loại | 0,50 | 72,8% | 87 | |
bongtuyet | [TH23] BÔNG TUYẾT | Chưa phân loại | 0,50 | 21,1% | 43 | |
khoaso | [TH23] KHÓA SỐ | Chưa phân loại | 0,50 | 13,3% | 23 | |
phandu | [TH23] PHẦN DƯ | Chưa phân loại | 0,50 | 23,5% | 27 | |
boi7 | [TH23] CHIA HẾT CHO 7 | Chưa phân loại | 0,50 | 43,0% | 42 | |
timso | TÌM SỐ | Chưa phân loại | 0,50 | 7,4% | 1 | |
doitien | ĐỔI TIỀN | Chưa phân loại | 0,50 | 84,2% | 13 | |
sokitu | XÂU KÍ TỰ | Chưa phân loại | 0,50 | 50,0% | 9 | |
mersenne | SỐ MERSENNE | Chưa phân loại | 0,50 | 21,7% | 12 | |
dayconmax | ĐOẠN CON MAX | Chưa phân loại | 1,00 | 24,0% | 38 | |
vannghe | VĂN NGHỆ | Chưa phân loại | 0,50 | 46,2% | 5 | |
dailua | DẢI LỤA | Chưa phân loại | 0,50 | 19,0% | 4 | |
luoidien | LƯỚI ĐIỆN | Chưa phân loại | 0,50 | 33,3% | 6 | |
sosieusnt | SỐ SỐ SIÊU NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 0,50 | 52,9% | 9 | |
truytim | TRUY TÌM | Chưa phân loại | 0,50 | 46,4% | 13 | |
phansotu12 | PHÂN TÍCH PHÂN SỐ #2 | Chưa phân loại | 0,50 | 60,0% | 3 | |
phansotu1 | PHÂN TÍCH PHÂN SỐ | Chưa phân loại | 0,50 | 6,7% | 3 | |
ngoaikhoa | SINH HOẠT NGOẠI KHÓA | Chưa phân loại | 0,50 | 26,0% | 13 | |
chonoi | CHỢ NỔI | Chưa phân loại | 0,50 | 32,1% | 22 | |
trangtri | ĐÈN TRANG TRÍ | Chưa phân loại | 0,50 | 16,4% | 11 | |
donuoc | ĐO MỰC NƯỚC | Chưa phân loại | 0,50 | 61,5% | 8 | |
tudien | TỨ DIỆN | Chưa phân loại | 0,50 | 100,0% | 1 | |
sofibo | SỐ FIBONACCI | Chưa phân loại | 0,50 | 58,3% | 13 | |
loco | LÒ CÒ | Chưa phân loại | 0,50 | 50,0% | 3 | |
tholac | THỎ LẠC | Chưa phân loại | 0,50 | 54,5% | 6 | |
sodacbiet4 | SỐ ĐẶC BIỆT | Chưa phân loại | 0,50 | 40,0% | 18 | |
laploop | LẶP | Chưa phân loại | 0,50 | 66,7% | 2 | |
tapchay | TẬP CHẠY | Chưa phân loại | 0,50 | 0,0% | 0 | |
sqamod | SQAMOD | Chưa phân loại | 0,50 | 14,1% | 19 | |
investigation | INVESTIGATION | Chưa phân loại | 0,50 | 38,7% | 21 | |
raone | SỐ ĐẶC BIỆT | Chưa phân loại | 0,50 | 24,6% | 15 | |
lucifer | SỐ ĐẶC BIỆT #2 | Chưa phân loại | 0,50 | 50,0% | 15 | |
sobatthuong | SỐ BẤT THƯỜNG | Chưa phân loại | 0,50 | 47,2% | 19 | |
csphanbiet | CHỮ SỐ PHÂN BIỆT | Chưa phân loại | 0,50 | 50,0% | 8 | |
sodacbiet2 | SỐ ĐẶC BIỆT #3 | Chưa phân loại | 0,50 | 21,6% | 18 | |
tongcacchuso | TỔNG CÁC CHỮ SỐ | Chưa phân loại | 0,50 | 49,1% | 19 | |
tholac2 | THỎ LẠC 2 | Chưa phân loại | 0,50 | 36,1% | 11 | |
tcslasnt | TỔNG CHỮ SỐ LÀ SNT | Chưa phân loại | 1,00 | 37,7% | 25 | |
sodacbiet | [TNG23] SỐ ĐẶC BIỆT | Chưa phân loại | 0,50 | 17,5% | 17 |