Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| kh23b3 | NHỊ PHÂN | Chưa phân loại | 1,00 | 24,8% | 25 | |
| kh23b4 | TAM PHÂN | Chưa phân loại | 1,00 | 42,3% | 49 | |
| hna23b1 | SỐ NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hna23b2 | TỔNG CHỮ SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hna23b3 | DÃY FIBONACCI | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hna23b4 | THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| thieunhi244 | SỐ NHỎ THỨ K | Chưa phân loại | 0,10 | 62,1% | 39 | |
| tronmang | TRỘN MẢNG | Chưa phân loại | 0,10 | 60,6% | 32 | |
| sxtang | SẮP XẾP NHANH | Chưa phân loại | 0,10 | 39,7% | 54 | |
| ktlientiep | KIỂM TRA DÃY SỐ LIÊN TIẾP | Chưa phân loại | 0,10 | 62,2% | 25 | |
| tamgiacmau | TAM GIÁC CÙNG MÀU | Chưa phân loại | 1,00 | 28,6% | 1 | |
| kthoanvi | KIỂM TRA HOÁN VỊ | Chưa phân loại | 1,00 | 52,4% | 67 | |
| doan0x | ĐOẠN 0 ĐI QUA | Chưa phân loại | 1,00 | 8,5% | 5 | |
| thvx24b1 | TÍNH TỔNG | Chưa phân loại | 1,00 | 39,4% | 105 | |
| dnvx22b3 | SỐ CHỮ SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 20 | |
| dnvx22b2 | BÁN DƯA | Chưa phân loại | 1,00 | 21,5% | 33 | |
| dnvx22b1 | KHOẢNG CÁCH | Chưa phân loại | 1,00 | 72,6% | 52 | |
| v10ht23b4 | Đoạn Thẳng | Chưa phân loại | 1,00 | 40,9% | 9 | |
| v10ht23b3 | Dãy Đặc Trưng | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 27 | |
| v10ht23b2 | Số Đặc Biệt | Chưa phân loại | 1,00 | 56,1% | 40 | |
| v10ht23b1 | Tổng Dãy Số | Chưa phân loại | 1,00 | 71,3% | 55 | |
| hex2dec | HEX2DEC | Chưa phân loại | 1,00 | 74,6% | 35 | |
| dec2hex | DEC2HEX | Chưa phân loại | 0,50 | 88,6% | 27 | |
| bin2hex | BIN2HEX | Chưa phân loại | 0,50 | 40,5% | 15 | |
| bin2dec | BIN2DEC | Chưa phân loại | 0,50 | 61,2% | 45 | |
| htb24b4 | TÍCH LỚN NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 18,1% | 11 | |
| htb24b3 | TEAMCHT | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 17 | |
| htb24b2 | DÃY CON CÂN BẰNG | Chưa phân loại | 1,00 | 20,3% | 9 | |
| htb24b1 | CHUYỂN ĐỔI SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 82,9% | 32 | |
| th23b1 | Đồng hồ | Chưa phân loại | 1,00 | 52,0% | 61 | |
| th23b2 | Mua Bi | Chưa phân loại | 1,00 | 79,2% | 46 | |
| th23b3 | Phần Thưởng | Chưa phân loại | 1,00 | 51,2% | 19 | |
| th23b4 | Thừa số nguyên tố nhỏ nhât | Chưa phân loại | 1,00 | 24,7% | 17 | |
| lcvx23b5 | DÃY SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 24,2% | 7 | |
| lcvx23b4 | THANH SẮT | Chưa phân loại | 1,00 | 34,2% | 12 | |
| lcvx23b3 | SIÊU NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 39,2% | 50 | |
| lcvx23b2b | SẮP XẾP XÂU | Chưa phân loại | 1,00 | 52,1% | 53 | |
| lcvx23b1b | BỘI 3 VÀ 7 | Chưa phân loại | 1,00 | 34,5% | 65 | |
| lcvx23b1a | SO SÁNH SỐ ĐẢO | Chưa phân loại | 1,00 | 60,9% | 43 | |
| qnivx23b4 | MẬT MÃ KHO BÁU | Chưa phân loại | 1,00 | 43,8% | 10 | |
| qnivx23b2 | ĐOÁN SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 48,7% | 18 | |
| qnivx23b1 | TỌA ĐỘ | Chưa phân loại | 1,00 | 88,2% | 24 | |
| qnivx23b3 | ƯỚC SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 22,7% | 25 | |
| htb23b2 | SỐ GẦN NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 0,50 | 37,1% | 21 | |
| qbvx23b2 | SỐ NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 21,8% | 11 | |
| nbvx22b4 | ĐÈN NHÁY | Chưa phân loại | 1,00 | 26,9% | 31 | |
| nbvx22b3 | DÃY SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 30,6% | 39 | |
| nbvx22b2 | DÃY KÍ TỰ SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 67,8% | 47 | |
| nbvx22b1 | SỐ PHẢN NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 43,4% | 59 | |
| bdvx3b4 | CHIA QUÀ | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 17 |