Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
| ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| hsg7d09b2 | D092 Số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 55,6% | 10 | |
| hsg7d09b3 | D093 Tổng số âm | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 11 | |
| hsg7d09b4 | D094 Số chữ cái | Chưa phân loại | 1,00 | 48,1% | 12 | |
| hsg7d09b5 | D095 Số Kaprekar | Chưa phân loại | 1,00 | 14,3% | 1 | |
| ht1122b1 | CÂY CẦU CHỞ ƯỚC MƠ | Chưa phân loại | 1,00 | 25,8% | 23 | |
| ht1122b2 | TRÒ CHƠI | Chưa phân loại | 1,00 | 29,6% | 15 | |
| ht1122b3 | PHẦN THƯỞNG | Chưa phân loại | 1,00 | 14,3% | 13 | |
| powmod | LŨY THỪA MOD | Chưa phân loại | 1,00 | 34,2% | 9 | |
| group_doanthang | ĐOẠN KHÔNG GIAO NHAU | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hoanvi1 | HOÁN VỊ | Chưa phân loại | 1,00 | 56,5% | 9 | |
| group_trongcay | TRỒNG CÂY | Chưa phân loại | 1,00 | 7,7% | 1 | |
| ld1221b4 | BƠI | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
| hno20b1 | TÌM GIỮA | Chưa phân loại | 1,00 | 43,9% | 26 | |
| hnh07 | SCP | Chưa phân loại | 0,50 | 9,6% | 8 | |
| gheptamgiac | GHÉP TAM GIÁC | Chưa phân loại | 1,00 | 45,7% | 11 | |
| tieuthuyet | TIỂU THUYẾT | Chưa phân loại | 1,00 | 18,9% | 7 | |
| cuago | CƯA GỖ | Chưa phân loại | 1,00 | 38,9% | 13 | |
| cuacay | CƯA CÂY LẤY GỖ | Chưa phân loại | 1,00 | 52,5% | 17 | |
| tim1c | TÌM SỐ 1 CUỐI CÙNG | Chưa phân loại | 1,00 | 17,6% | 11 | |
| hnh06 | HOABAN | Chưa phân loại | 1,00 | 4,3% | 1 | |
| hnh05 | COPY | Chưa phân loại | 1,00 | 15,4% | 6 | |
| hnh04 | CROAD | Chưa phân loại | 1,00 | 12,2% | 6 | |
| hnh03 | TOMMY | Chưa phân loại | 1,00 | 27,5% | 9 | |
| thieunhi101 | SỐ CHÍNH PHƯƠNG NHỎ NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 61,1% | 50 | |
| thieunhi097 | KIỂM TRA SỐ CHÍNH PHƯƠNG | Chưa phân loại | 1,00 | 51,7% | 61 | |
| minabs | CHÊNH LỆCH NHỎ NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 20,0% | 1 | |
| thieunhi099 | SỐ LƯỢNG SỐ CHÍNH PHƯƠNG | Chưa phân loại | 1,00 | 42,4% | 53 | |
| dna93b2 | OẲN TÙ XÌ | Chưa phân loại | 0,50 | 83,9% | 121 | |
| dna93b3 | CHÙM ĐÈN | Chưa phân loại | 0,50 | 36,1% | 55 | |
| dna93b4 | TẶNG QUÀ | Chưa phân loại | 0,50 | 32,4% | 67 | |
| thieunhi188 | BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 46,2% | 69 | |
| truyvanabr | TRUY VẤN CẶP | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 6 | |
| phuyen918b2 | TỔNG FIBONACCI | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 5 | |
| phuyen918b3 | XÂU ANAGRAM | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 6 | |
| phuyen918b4 | ĐỌC SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 15,0% | 3 | |
| phuyen918b1 | ĐẾM SỐ KÍ TỰ KHÁC NHAU | Chưa phân loại | 1,00 | 94,6% | 27 | |
| ks102401b4 | TRUY VẤN | Chưa phân loại | 1,00 | 14,5% | 8 | |
| ks102401b3 | ĐỐNG ĐÁ | Chưa phân loại | 1,00 | 36,0% | 6 | |
| ks102401b2 | SỐ NGUYÊN TỐ TƯƠNG ĐƯƠNG | Chưa phân loại | 1,00 | 22,0% | 15 | |
| ks102401b1 | SINH HOẠT HÈ | Chưa phân loại | 1,00 | 68,6% | 32 | |
| dec2bin | DEC2BIN | Chưa phân loại | 1,00 | 81,7% | 23 | |
| vietlama | VIẾT SỐ LA MÃ | Chưa phân loại | 1,00 | 62,2% | 26 | |
| thieunhi249 | ĐỌC SỐ LA MÃ | Chưa phân loại | 1,00 | 56,6% | 23 | |
| ks907b2 | ĐẾM TỪ | Chưa phân loại | 1,00 | 36,6% | 21 | |
| ks907b3 | CHIA NHÓM | Chưa phân loại | 1,00 | 47,8% | 9 | |
| ks907b4 | TÁCH MÃ SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 6,7% | 3 | |
| ks907b1 | MUA QUÀ | Chưa phân loại | 1,00 | 35,9% | 39 | |
| ks906b3 | BIẾN ĐỔI SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 17,1% | 30 | |
| ks906b2 | BỘ BA | Chưa phân loại | 0,50 | 31,4% | 16 | |
| ks906b4 | RPALIN | Chưa phân loại | 0,50 | 50,0% | 9 |