Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
ht924b1 | SỐ NGUYÊN DƯƠNG K | Chưa phân loại | 1,00 | 92,0% | 20 | |
ht924b2 | NUÔI CÁ CẢNH | Chưa phân loại | 1,00 | 86,7% | 11 | |
ht924b3 | SỐ NGUYÊN TỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 69,6% | 15 | |
ht924b4 | DÃY CON | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 14 | |
nav1024b1 | SỐ ĐẶC BIỆT | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 3 | |
nav1024b2 | GIẢI MÃ | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 2 | |
nav1024b3 | SỐ ĐẸP | Chưa phân loại | 1,00 | 62,5% | 4 | |
nav1024b4 | CỔ PHIẾU | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
ndvx24b1 | GIẢI PHƯƠNG TRÌNH | Chưa phân loại | 1,00 | 69,4% | 25 | |
ndvx24b2 | GIẢI BẤT PHƯƠNG TRÌNH | Chưa phân loại | 1,00 | 35,7% | 20 | |
ndvx24b3 | DÃY ĐẸP | Chưa phân loại | 1,00 | 18,2% | 15 | |
ndvx24b4 | BỘ BA TỐT | Chưa phân loại | 1,00 | 26,2% | 11 | |
ndvx24b5 | BIẾN ĐỔI XÂU | Chưa phân loại | 1,00 | 16,5% | 13 | |
ks102404b1 | SỐ THỨ N | Chưa phân loại | 1,00 | 44,4% | 11 | |
ks102404b2 | CẶP SỐ | Chưa phân loại | 1,00 | 32,5% | 12 | |
ks102404b3 | XÂU KÍ TỰ | Chưa phân loại | 1,00 | 22,0% | 10 | |
ks102404b4 | ĐỘ TƯƠNG THÍCH | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 7 | |
daytang2 | DÃY TĂNG | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 3 | |
sxyc1 | SẮP XẾP THEO TẦN SUẤT | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 6 | |
bccai | 26 CHỮ CÁI | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 4 | |
xebuyt | XE BUÝT | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 1 | |
capgans | CẶP PHẦN TỬ GẦN BẰNG S | Chưa phân loại | 1,00 | 48,3% | 21 | |
capsossx | CẶP PHẦN TỬ BẰNG S #2 | Chưa phân loại | 1,00 | 85,7% | 27 | |
hsg7d10b1 | D101 Phân loại sản phẩm | Chưa phân loại | 1,00 | 62,5% | 10 | |
hsg7d10b2 | D102 Số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 10 | |
hsg7d10b3 | D103 Số âm | Chưa phân loại | 1,00 | 26,3% | 4 | |
hsg7d10b4 | D104 Số lượng chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 8 | |
hsg7d10b5 | D105 Số Happy | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 2 | |
hsg7d11b1 | D111 Phân loại hạng cân | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 5 | |
hsg7d11b2 | D112 Số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 35,0% | 6 | |
hsg7d11b3 | D113 Số âm nhỏ nhất | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d11b4 | D114 Số lượng kí hiệu | Chưa phân loại | 1,00 | 58,3% | 6 | |
hsg7d11b5 | D115 Xâu con | Chưa phân loại | 1,00 | 64,3% | 9 | |
hsg7d12b1 | D121 Mức độ tiêu thụ điện | Chưa phân loại | 1,00 | 57,1% | 4 | |
hsg7d12b2 | D122 Số chính phương | Chưa phân loại | 1,00 | 10,5% | 2 | |
hsg7d12b3 | D123 Sắp xếp | Chưa phân loại | 1,00 | 88,9% | 8 | |
hsg7d12b4 | D124 Số trong xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 50,0% | 4 | |
hsg7d12b5 | D125 Xâu con đối xứng | Chưa phân loại | 1,00 | 10,3% | 3 | |
hsg7d13b1 | D131 Sức mạnh dàn PC | Chưa phân loại | 1,00 | 80,0% | 8 | |
hsg7d13b2 | D132 Số hoàn hảo | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 13 | |
hsg7d13b3 | D133 Sắp xếp giảm | Chưa phân loại | 1,00 | 41,2% | 7 | |
hsg7d13b4 | D134 Số lớn trong xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 45,5% | 4 | |
hsg7d13b5 | D135 Sắp xếp danh sách | Chưa phân loại | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hsg7d14b1 | D141 Phân loại đường dây điện | Chưa phân loại | 1,00 | 100,0% | 5 | |
hsg7d14b2 | D142 Tổng các chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 66,7% | 7 | |
hsg7d14b3 | D143 Số nguyên tố | Chưa phân loại | 1,00 | 30,0% | 3 | |
hsg7d14b4 | D144 Tổng các chữ số | Chưa phân loại | 1,00 | 75,0% | 6 | |
hsg7d14b5 | D145 Địa chỉ email | Chưa phân loại | 1,00 | 40,0% | 2 | |
hsg7d15b1 | D151 Phân loại thời tiết | Chưa phân loại | 1,00 | 54,5% | 8 | |
hsg7d15b2 | D152 Điểm trung bình | Chưa phân loại | 1,00 | 33,3% | 7 |