Chưa phân loại (35,775 điểm)
Bài |
Điểm |
CẶP SỐ BẰNG NHAU
|
0,075 / 0,100
|
PHẦN TỬ TRUNG BÌNH
|
1 / 1
|
D011 Tính loại bão
|
1 / 1
|
D012 Trung bình cộng
|
1 / 1
|
D021 Tính khung tuổi
|
1 / 1
|
D022 Số nguyên chẵn
|
1 / 1
|
D161 Tính tổng n bội số đầu tiên
|
1 / 1
|
D162 Tính tổng các chữ số của một số tự nhiên
|
1 / 1
|
D163 Tính chất số trong mảng
|
1 / 1
|
D164 Chuỗi xen kẻ
|
1 / 1
|
D165 Số lần xuất hiện của kí tự trong chuỗi
|
1 / 1
|
D191 Tam giác cân
|
1 / 1
|
D192 Tính tổng các chữ số
|
1 / 1
|
D193 Số nguyên tố nhỏ nhất
|
1 / 1
|
D194 Đếm cặp
|
1 / 1
|
D253 Sắp xếp
|
1 / 1
|
D254 Số nguyên tố cùng nhau
|
1 / 1
|
D272 Bội chung của dãy
|
1 / 1
|
D273 Số chẵn
|
1 / 1
|
D275 Số thuận nghịch
|
1 / 1
|
D282 Cặp số bằng nhau
|
1 / 1
|
D283 Tổng các chữ số
|
1 / 1
|
D302 Nhưng số nguyên tố
|
1 / 1
|
D313 Số chính phương
|
1 / 1
|
D315 Số chia hết cho 8
|
1 / 1
|
D331 Min max
|
1 / 1
|
D342 Tính tổng
|
1 / 1
|
CÁC MÙA TRONG NĂM
|
1 / 1
|
TỔNG 2 SỐ NGUYÊN
|
0,100 / 0,100
|
BÌNH PHƯƠNG
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI032 Chữ số tận cùng
|
1 / 1
|
THIEUNHI035 Chữ số hàng chục
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI040 - Khoảng cách trên trục số
|
0,100 / 0,100
|
ƯỚC CHUNG
|
0,500 / 0,500
|
ƯỚC CHUNG LỚN NHẤT
|
1 / 1
|
THIEUNHI088 - SỐ LỚN HƠN
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI089 - SỐ LỚN NHẤT
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI090 - SỐ NGÀY TRONG NĂM
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI090 - SỐ NGÀY TRONG THÁNG
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI094 - SỐ LỚN NHẤT
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI100 - 2 Chữ số tận cùng
|
1 / 1
|
GIAI THỪA
|
1 / 1
|
THIEUNHI192 - Đếm ước
|
0,100 / 0,100
|
KT SỐ HOÀN HẢO
|
0,100 / 0,100
|
SỐ LỚN NHẤT VÀ CÁC VỊ TRÍ
|
1 / 1
|
ĐẾM SỐ CHẴN
|
1 / 1
|
SẮP XẾP ĐƠN GIẢN
|
0,100 / 0,100
|
TÍNH TỔNG
|
1 / 1
|