Chưa phân loại (5,759 điểm)
Bài |
Điểm |
BA CHỮ SỐ TẬN CÙNG
|
0,100 / 0,100
|
[TNG23] TỔNG BÍT
|
0,375 / 0,500
|
CHỮ SỐ KHÁC 0 TẬN CÙNG
|
0,100 / 0,100
|
CHỮ SỐ TẬN CÙNG
|
0,100 / 0,100
|
ĐẾM ƯỚC
|
0,100 / 0,100
|
KHOẢNG CÁCH ĐIỂM ĐOẠN THẲNG
|
1 / 1
|
MA TRẬN ĐỀU
|
0,500 / 0,500
|
LIỆT KÊ SỐ NGUYÊN TỐ
|
0,100 / 0,100
|
[PTH92] ĐẾM ƯỚC
|
0,500 / 0,500
|
SỐ CHÍNH PHƯƠNG ĐẸP
|
0,500 / 0,500
|
SỐ CHỮ SỐ 0 TẬN CÙNG
|
0,100 / 0,100
|
[TNG23] SỐ ĐẶC BIỆT
|
0,400 / 0,500
|
SỐ ƯỚC LÀ SỐ LẺ
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI028 - KHOẢNG CÁCH
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI040 - Khoảng cách trên trục số
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI041 - Điểm trên đường thẳng
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI041 - Điểm trên đường thẳng #2
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI082 - Diện tích tam giác
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI106 - 3 điểm thẳng hàng
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI112 - Điểm nằm trong tam giác
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI251 - KHOẢNG CÁCH ĐIỂM ĐƯỜNG THẲNG
|
1 / 1
|
TỔNG ƯỚC
|
0,084 / 0,100
|