Chưa phân loại (9,700 điểm)
Bài |
Điểm |
BA CHỮ SỐ TẬN CÙNG
|
0,100 / 0,100
|
TRAO HUY CHƯƠNG
|
1 / 1
|
CHỮ SỐ KHÁC 0 TẬN CÙNG
|
0,100 / 0,100
|
CHỮ SỐ TẬN CÙNG
|
0,100 / 0,100
|
ĐƯỜNG ĐI NGẮN NHẤT
|
0,500 / 0,500
|
ĐẾM SỐ NGUYÊN TỐ #2
|
0,100 / 0,100
|
ĐẾM ƯỚC
|
0,100 / 0,100
|
CÁC NGỌN ĐỒI
|
1 / 1
|
ĐO MỰC NƯỚC
|
1 / 1
|
DIỆN TÍCH ĐA GIÁC
|
0,900 / 1
|
KHOẢNG CÁCH ĐIỂM ĐOẠN THẲNG
|
1 / 1
|
PHÂN TÍCH SỐ
|
0,500 / 0,500
|
RÚT GỌN PHÂN SỐ
|
0,500 / 0,500
|
LIỆT KÊ SỐ NGUYÊN TỐ
|
0,100 / 0,100
|
GIÁ TRỊ KHÁC NHAU
|
0,100 / 0,100
|
SỐ XUẤT HIỆN NHIỀU NHẤT
|
0,100 / 0,100
|
SỐ XUẤT HIỆN 1 LẦN
|
0,100 / 0,100
|
SỐ XUẤT HIỆN NHIỀU NHẤT #2
|
0,100 / 0,100
|
SỐ XUẤT HIỆN NHIỀU NHẤT #3
|
0,100 / 0,100
|
SỐ XUẤT HIỆN NHIỀU NHẤT #4
|
0,100 / 0,100
|
SỐ CHỮ SỐ 0 TẬN CÙNG
|
0,100 / 0,100
|
SỐ THIẾU
|
0,100 / 0,100
|
SỐ ƯỚC LÀ SỐ LẺ
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI028 - KHOẢNG CÁCH
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI040 - Khoảng cách trên trục số
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI041 - Điểm trên đường thẳng
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI041 - Điểm trên đường thẳng #2
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI082 - Diện tích tam giác
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI106 - 3 điểm thẳng hàng
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI112 - Điểm nằm trong tam giác
|
0,100 / 0,100
|
THIEUNHI251 - KHOẢNG CÁCH ĐIỂM ĐƯỜNG THẲNG
|
1 / 1
|
TỔNG ƯỚC
|
0,100 / 0,100
|