Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Kiểm tra thường xuyên 1
Thông tin
Thống kê
Bảng xếp hạng
Các bài nộp
Lọc
Chọn
Đặt lại
Other
Hiển thị tên/tổ chức
Hiển thị xếp hạng của virtual
Tải bảng xếp hạng dưới dạng CSV
Hạng
Tên truy cập
Điểm
1
10
ngason93b1
2
10
ngason93b2
3
10
ngason93b3
4
10
ngason93b4
5
10
ngason93c1
6
10
ngason93c2
7
10
ngason93c3
8
10
ngason93c4
1
dhd
80
05:29:39
10
00:06:12
10
00:14:42
10
00:23:03
10
01:05:44
10
00:34:26
10
00:40:42
10
01:14:12
10
01:10:34
2
chokietxintien
75,854
05:29:10
10
00:07:45
10
01:20:33
10
00:21:28
10
00:30:59
10
00:36:04
5,854
00:43:55
10
00:55:41
10
00:52:42
3
PhamGiaKhang
PhamGiaKhang
75,610
04:31:57
10
00:06:21
10
00:20:04
10
00:27:11
10
00:37:11
10
00:38:45
5,854
00:44:09
10
00:47:38
9,756
00:50:34
4
vanduy6a1
Vu Van Duy
75,610
05:37:00
10
00:16:37
10
00:24:11
10
00:34:20
10
01:10:38
10
00:38:45
5,854
00:44:40
10
00:51:45
9,756
00:56:00
5
khai04032007
Duy Khải
75,366
06:05:33
10
00:08:36
10
00:20:41
10
00:33:06
10
00:52:49
10
00:55:18
5,854
01:01:18
10
01:04:01
9,512
01:09:40
6
TLQ
69,768
06:02:44
10
00:12:23
10
00:16:07
0,500
00:26:47
10
00:39:21
10
00:41:34
9,268
01:37:32
10
00:54:55
10
01:14:01
7
THA0922
từ hoàng anh
68,537
02:49:03
10
00:09:48
10
00:12:57
10
00:16:01
10
00:19:17
10
00:22:08
5,854
00:26:44
2,683
00:29:22
10
00:32:43
8
LuanK6
Đinh Đạt Luân
67,506
09:56:53
10
00:14:42
10
00:21:44
0,500
00:34:19
7,250
02:09:29
10
01:10:13
10
01:52:06
10
01:42:38
9,756
01:51:38
9
ngutin
66,610
06:46:37
10
00:48:38
10
00:35:14
1
00:46:41
10
00:43:05
10
00:50:22
5,854
00:53:58
10
01:07:21
9,756
01:01:14
10
TranHuyHoang
65,610
08:52:13
10
00:40:10
10
00:55:01
10
01:17:31
10
01:20:45
5,854
01:25:16
10
01:33:13
9,756
01:40:15
11
ldqdung
Lam Hiên Vũ
57,817
04:27:48
10
00:08:40
10
00:23:58
0,500
00:29:17
10
00:43:11
10
00:47:50
10
00:54:21
7,317
01:00:27
12
PvL2007
Mì ăn liền
29,356
04:56:25
9,250
00:16:07
0,625
00:40:59
8,261
01:13:27
10
01:44:55
1,220
01:00:55
13
Watson
Watson
0
00:00:00
Total AC
11
11
6
10
11
3
10
4