HSG11 Hà Tĩnh 22-23
Hạng | Tên truy cập | Điểm | 1
7 | 2
6 | 3
6 |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguy Hoang Phu | 15 04:27:37 | 5 01:57:42 | 5 01:17:34 | 5 01:12:20 |
2 | Nguyễn An Phát | 15 06:02:41 | 5 02:06:56 | 5 02:34:20 | 5 01:21:24 |
3 | Thanh Hoàng | 14,500 02:34:11 | 4,500 00:59:50 | 5 00:36:12 | 5 00:58:08 |
4 | huynh anh tuan | 10 05:41:36 | 5 02:56:46 | 5 02:44:50 | |
5 | 5 01:11:11 | 5 01:11:11 | |||
6 | Phạm Nguyễn Ngọc Trí | 5 02:36:54 | 5 02:36:54 | ||
7 | Ngoc Bich | 0,750 02:50:51 | 0,750 02:50:51 | ||
8 | Trần Hoàng Thanh | 0 00:00:00 | |||
8 | 0 00:00:00 | ||||
8 | 0 00:00:00 | ||||
8 | Võ Ngọc Duy | 0 00:00:00 | |||
8 | Võ Trường Phát | 0 00:00:00 | |||
8 | VinhLuanSc | 0 00:00:00 | |||
8 | 0 00:00:00 | ||||
8 | nguyễn quốc duy | 0 00:00:00 | |||
Total AC | 0 | 0 | 0 |